Có 2 kết quả:
坠入 zhuì rù ㄓㄨㄟˋ ㄖㄨˋ • 墜入 zhuì rù ㄓㄨㄟˋ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop into
(2) to fall into
(2) to fall into
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop into
(2) to fall into
(2) to fall into
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh